Có 2 kết quả:
偷梁换柱 tōu liáng huàn zhù ㄊㄡ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄓㄨˋ • 偷梁換柱 tōu liáng huàn zhù ㄊㄡ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄓㄨˋ
tōu liáng huàn zhù ㄊㄡ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to steal a rafter and replace it with a column
(2) to replace the original with a fake
(3) to perpetrate a fraud (idiom)
(2) to replace the original with a fake
(3) to perpetrate a fraud (idiom)
Bình luận 0
tōu liáng huàn zhù ㄊㄡ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to steal a rafter and replace it with a column
(2) to replace the original with a fake
(3) to perpetrate a fraud (idiom)
(2) to replace the original with a fake
(3) to perpetrate a fraud (idiom)
Bình luận 0